Hilux

Thông số

Không có

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5330 x 1855 x 1815
5330 x 1855 x 1815
5330 x 1855 x 1815
Chiều dài cơ sở (mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
3085
3085
3085
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
310
310
293
Góc thoát (Trước / Sau) (độ/degree)
Góc thoát (Trước / Sau) (độ/degree)
31/26
31/26
31/26
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.2
6.4
6.4
Trọng lượng không tải (kg)
Trọng lượng không tải (kg)
1890-1910
2055-2090
1870-1930
Trọng lượng toàn tải (kg)
Trọng lượng toàn tải (kg)
2810
2910
2810
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
80
80
80
Loại động cơ
Loại động cơ
2GD-FTV (2.4L)
2GD-FTV (2.4L)
2GD-FTV (2.4L)
Số xy lanh
Số xy lanh
4
4
4
Bố trí xy lanh
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Thẳng hàng/In line
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
Dung tích xy lanh (cc)
2393
2393
2393
Tỉ số nén
Tỉ số nén
15.6
15.6
15.6
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/ Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Dầu/Diesel
Dầu/Diesel